Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lúc lắc, lủng lẳng
    một chùm chìa khòa lủng lẳng ở đầu dây đeo
    dangle something before (in front of) somebody
    đưa ai để cám dỗ (để nhử) ai
    viễn cảnh được thăng chức cứ như cám dỗ anh

    * Các từ tương tự:
    dangle-dolly, dangler