Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dandyish
/'dændiiʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
ăn diện, bảnh bao, ăn mặc đúng mốt, có vẻ công tử bột
* Các từ tương tự:
dandyishly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content