Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dandruff
/'dændrʌf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dandruff
/ˈdændrəf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
gầu (ở đầu)
this
shampoo
will
cure
your
dandruff
dầu gội đầu này sẽ làm cho anh sạch gầu
* Các từ tương tự:
dandruffy
noun
[noncount] :very small white pieces of dead skin that form especially on a person's head
The
shampoo
is
supposed
to
help
control
dandruff.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content