Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dandle
/'dændl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dandle
/ˈdændəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tâng tâng
he
dandled
the
baby
to
make
it
stop
crying
anh ta tâng tâng nhẹ đứa bé để dỗ cho nó nín khóc
* Các từ tương tự:
dandler
verb
dandles; dandled; dandling
[+ obj] chiefly Brit :to move (a baby) up and down in your arms or on your knee as a way of playing
He
was
sitting
in
a
corner
dandling
[=
bouncing
]
his
baby
daughter
on
his
knee
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content