Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dance hall
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ halls
[count] :a large building or room in which people pay to go dancing
Their
song
is
being
played
in
dance
halls
across
the
country
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content