Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (hàng hải)
    phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((như) dan buoy)
    hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)

    * Các từ tương tự:
    dance, dance-band, dance-hall, dancer, dancing, dancing-girl, dancing-hall, dancing-master, dancing-partner