Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dan
/dæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dan
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Việt-Anh
Danh từ
(hàng hải)
phao đánh dấu chỗ có cá (ở những chỗ biển sâu) ((như) dan buoy)
hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài)
* Các từ tương tự:
dance
,
dance-band
,
dance-hall
,
dancer
,
dancing
,
dancing-girl
,
dancing-hall
,
dancing-master
,
dancing-partner
stretch; reach out, stretch out, extend
* Các từ tương tự:
dan díu
,
dan tay
,
dang
,
dang dở
,
danh
,
danh bạ
,
danh bất hư truyền
,
danh ca
,
danh cách
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content