Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damsel
/'dæmzl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
damsel
/ˈdæmzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ cổ)
cô gái, tiểu thư
a damsel in distress
người phụ nữ đang cần được giúp đỡ
noun
plural -sels
[count] old-fashioned :a young woman who is not married
The phrase damsel in distress is used often humorously in modern speech and writing to refer to a woman who needs to be rescued.
The
novel
comes
complete
with
a
knight
in
shining
armor
and
a
damsel
in
distress
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content