Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tấm điều chỉnh gió (ở lò)
    cái giảm âm, cái chặn tiếng (đàn pinao)
    put a damper on something
    làm [cho] kém vui
    their argument put a bit of a damper on the party
    sự tranh cãi của họ đã làm cho buổi liên hoan kém vui đôi chút