Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

damnedest /'dæmdist/  

  • do (try) one's damnedest
    làm (cố gắng) hết sức mình
    she did her damnedest to get it done on time
    chị ta đã làm hết sức mình để hoàn thành việc đó đúng thời hạn