Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damnedest
/'dæmdist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
damnedest
/ˈdæmdəst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
do (try) one's damnedest
làm (cố gắng) hết sức mình
she
did
her
damnedest
to
get
it
done
on
time
chị ta đã làm hết sức mình để hoàn thành việc đó đúng thời hạn
adjective
always used before a noun
chiefly US informal + impolite :most unusual or surprising
It
was
the
damnedest [=(
more
politely
)
darnedest
]
thing
you
ever
saw
.
He
said
the
damnedest
thing
the
other
day
.
noun
do your damnedest
or try your damnedest
chiefly US informal + impolite :to try very hard to do something
He's
doing
his
damnedest
to
win
.
I'll
try
my
damnedest [=
hardest
,
best
]
to
be
there
on
time
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content