Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damnation
/dæm'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
damnation
/dæmˈneɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự nguyền rủa
suffer
eternal
damnation
chịu sự nguyền rủa của đời đời
Thán từ
(từ cổ)
mẹ kiếp!
damnation,
I've
lost
my
umbrella
!
mẹ kiếp! tôi mất chiếc ô rồi!
noun
[noncount] :the state of being in hell as punishment after death
The
minister
spoke
about
death
and
damnation.
living
in
eternal
damnation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content