Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damnall
/'dæmnə:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chẳng mảy may
he
told
us
damnall
about
the
new
project
nó chẳng mảy may nói gì với tôi về kế hoạch mới cả
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content