Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dammit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dammit
/ˈdæmət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thông tục) mẹ kiếp!
informal + impolite - used in writing to represent the sound of the phrase damn it;
as near as dammit
xem
near
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content