Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ, tiếng lóng) đàn bà, bà
    geeWhat a dame!
    Chà đúng là một bà cực kỳ!
    (cách viết khác pantomime dame) nhân vật hài nữ lớn tuổi trong kịch pantomim
    Dame
    (từ Anh) phu nhân hầu tước, người đàn bà được ban tước hầu

    * Các từ tương tự:
    dame-school