Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damask
/'dæməsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
damask
/ˈdæməsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tơ lụa Đa-mát
thép hoa Đa-mát
* Các từ tương tự:
damask rose
noun
plural -asks
[count, noncount] :a thick usually shiny cloth that has patterns woven into it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content