Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
damascene
/dæmə'si:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)
* Các từ tương tự:
damascener
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content