Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (dallied)
    (+ over) lãng phí thì giờ
    come ondon't dally!
    Nhanh lên nào, đừng có lãng phí thì giờ nữa!
    cô ta làm việc phí thì giờ và ít khi xong việc
    (+ with) bỡn cợt; đùa chơi
    nàng chỉ bỡn cợt với chàng thôi
    dally with a proposal
    cầu hôn đùa chơi