Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dalliance
/'dæliəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dalliance
/ˈdælijəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự chim chuột, sự cợt nhã
to
spend
time
in
idle
dalliance
phí thì giờ vào việc chim chuột vô tích sự
noun
plural -ances
[count] an action that is not serious - often + with
After
a
brief
dalliance
with
acting
,
she
pursued
a
law
career
.
literary :a romantic or sexual relationship that is brief and not serious
He
had
dalliances
[=(
more
commonly
)
affairs
, (
less
formally
)
flings
]
with
several
women
before
he
met
his
wife
.
sexual
dalliances
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content