Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    xinh xăn; thanh nhã
    a dainty lace
    hàng ren thanh nhã
    sành ăn; khảnh ăn
    ngon
    a dainty morsel
    một miếng ngon
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    miếng ăn ngon; bánh nhỏ ăn ngon