Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ, phó từ
    hằng ngày
    daily newspaper
    báo hằng ngày, nhật báo
    máy móc được kiểm tra hằng ngày
    one's daily bread
    thức ăn hằng ngày
    (khẩu ngữ) miếng ăn hằng ngày
    that's how I earn my daily bread
    đó là cách tôi kiếm miếng ăn hằng ngày
    one's daily dozen
    (khu ngữ )bài tp thể dc hng ngày để giữ sc khe
    Danh từ
    nhật báo
    (cách viết khác daily help, help) (từ Anh, khẩu ngữ) người thuê để giúp việc nhà, người làm
    xem help

    * Các từ tương tự:
    daily dozen, dailyness