Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dao găm
    (in) dấu chữ thập để hướng dẫn độc giả tìm xem chú thích
    at dagger drawn [with somebody]
    thù địch ai, chống đối ai
    look daggers at somebody
    giận dữ nhìn ai
    nó giận dữ nhìn tôi khi tôi bảo nó làm việc năng nổ hơn nữa