Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daffy
/'dɑ:fi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daffy
/ˈdæfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) gàn, cám hấp
adjective
daffier; -est
[also more ~; most ~] US informal :silly or strange often in a way that is funny
The
actress
is
starring
in
a
daffy
new
comedy
this
summer
.
The
book
is
filled
with
daffy
characters
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content