Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dado
/'deidəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều dados, từ Mỹ dadoes)
chân tường (khi nó có màu và làm bằng chất liệu khác phần trên của tường)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content