Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
daddy
/dædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
daddy
/ˈdædi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ) (tiếng trẻ em) (như dad)
ba, cha, bố
xem
dad
* Các từ tương tự:
daddyish
noun
plural -dies
[count] informal :a person's father - used especially by young children
Where's
my
daddy? -
often
used
as
a
form
of
address
Daddy,
can
you
read
me
a
story
? -
see
also
sugar
daddy
* Các từ tương tự:
daddy longlegs
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content