Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dachshund
/'dæshʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dachshund
/ˈdɑːksˌhʊnt/
/Brit ˈdæksənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chó chồn (mình dài, chân ngắn)
noun
plural -hunds
[count] :a small type of dog that has a long body, very short legs, and long ears - see picture at dog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content