Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cystoid
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
giống như túi; dạng bọng; dạng kén
Danh từ
cấu trúc dạng túi, cấu trúc dạng kén
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content