Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cyst
/sist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cyst
/ˈsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu) nang
(y học) u nang
* Các từ tương tự:
cystic
,
cysticercoid
,
cysticercosis
,
cystine
,
cystinuria
,
cystitis
,
cystocarp
,
cystocopik
,
cystoid
noun
plural cysts
[count] medical :a growth filled with liquid that forms in or on your body
an
ovarian
cyst [=
a
cyst
on
a
woman's
ovary
]
* Các từ tương tự:
cystic fibrosis
,
cystitis
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content