Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cynosure
/'sinəzjʊə[r]/
/'sainəzjʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cynosure
/ˈsaɪnəˌʃuɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trung tâm chú ý
she
was
the
cynosure
of
all
eyes
nàng là trung tâm chú ý của mọi con mắt
noun
plural -sures
[count] formal :a person or thing that attracts a lot of attention or interest
She
was
the
cynosure
of
all
eyes
[=
everyone
was
looking
at
her
]
as
she
walked
into
the
room
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content