Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

cylinder /'silində[r]/  

  • Danh từ
    hình trụ, vật hình trụ
    (cơ học) xy lanh
    động cơ có sáu xy lanh
    working [firing] on all cylinders
    hết công suất, hết mực
    cả cơ quan đang làm việc hết mực để hoàn thành công việc

    * Các từ tương tự:
    cylinder block, cylinder head, cylinder index