Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cyclone
/'saikləʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cyclone
/ˈsaɪˌkloʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khí tượng)
xoáy thuận, áp thấp nhiệt đới
noun
plural -clones
[count] an extremely large, powerful, and destructive storm with very high winds that turn around an area of low pressure - compare anticyclone
chiefly US :tornado
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content