Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cyclic
/'saiklik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cyclic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
theo chu kỳ, tuần hoàn
* Các từ tương tự:
cyclic addressing
,
cyclic carry
,
cyclic check byte (CCB)
,
cyclic graph
,
cyclic memory
,
cyclic permutation
,
cyclic redundancy check (CRC)
,
cyclic shift
,
cyclic(al)
adjective
/ˈsaɪklɪk, ˈsɪklɪk/ or cyclical /ˈsaɪklɪkəl, ˈsɪklɪkəl/
[more ~; most ~] :happening again and again in the same order :happening in cycles
cyclic
changes
in
the
weather
the
cyclical
nature
of
history
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content