Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cyclical
/'saiklik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
tuần hoàn, theo chu kỳ
* Các từ tương tự:
cyclical field
,
Cyclical unemployment
,
cyclicality
,
cyclically
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content