Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cycler
/'saiklə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cyclist
(Kỹ thuật) bộ điều khiển chu trình
thiết bị điều khiển chu trình
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content