Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cycle time
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kỹ thuật) thời gian chu kỳ
* Các từ tương tự:
cycle timer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content