Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cv
/,si:'vi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
CV
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(viết tắt của tiếng Latinh curriculum vitae)
lý lịch
noun
plural CVs
[count] :curriculum vitae
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content