Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    người cắt, máy cắt
    a tailor's cutter
    thợ cắt quần áo
    a cigar cutter
    cái xén đầu xì gà
    thuyền một cột buồm
    xuồng tàu thủy (để đi từ tàu vào bờ)
    cutters
    (số nhiều, trong từ ghép)
    dụng cụ cắt
    kìm cắt dây thép
    cái cắt bù-loong