Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cutlery
/'kʌtləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cutlery
/ˈkʌtləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dao nĩa (dùng để ăn)
a
cutlery
set
một bộ dao nĩa
noun
[noncount] US :sharp tools made of metal (such as knives and scissors) that are used for cutting things
forks, spoons, and knives used for serving and eating food :silverware
plastic
cutlery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content