Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cutlass
/'kʌtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cutlass
/ˈkʌtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hàng hải)
thanh đoản kiếm cong
noun
plural -lasses
[count] :a short, heavy sword with a curved blade that was used by sailors and pirates in the past
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content