Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cutie
/'kju:ti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cutie
/ˈkjuːti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) cô ả xinh xắn, cô em duyên dáng
(từ lóng) vận động viên cố thắng đối thủ
noun
plural -ies
[count] informal :an attractive person :a cute person
Her
boyfriend's
a
real
cutie.
* Các từ tương tự:
cutie-pie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content