Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuticle
/'kju:tikl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cuticle
/ˈkjuːtɪkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giải phẫu)
tiểu bì
noun
plural -ticles
[count] :the layer of dead or hard skin around the base of a fingernail or toenail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content