Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cutesy
/ˈkjuːtsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
cutesier; -est
[also more ~; most ~] informal + disapproving :trying very hard or too hard to be appealing :too cute in an annoying way
cutesy
cartoon
characters
cutesy
pop
music
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content