Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cutaway
/'kʌtəwei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cutaway
/ˈkʌtəˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ bên trong)
a
cutaway
diagram
biểu đồ mặt trong
adjective
having the top or outside removed so the inside parts can be seen
The
diagram
shows
a
cutaway
view
of
an
engine
. -
see
also
cut
away
at
1
cut
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content