Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cut-back
/'kʌtbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự cắt giảm
cutbacks
in
public
spending
cắt giảm chi tiêu công cộng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content