Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cut glass
/,kʌt'glɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cut glass
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thủy tinh chạm
a cut glass vase
chiếc bình bằng thủy tinh chạm
noun
[noncount] :glass with patterns cut into its surface for decoration - often used before another noun
a
cut-glass
vase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content