Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
custodian
/kʌ'stəʊdiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
custodian
/ˌkʌˈstoʊdijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người trông coi, người chăm sóc
a
self-appointed
custodian
of
public
moral
người tự nhận là chăm lo đạo đức xã hội
* Các từ tương tự:
custodian service
,
custodianship
noun
plural -ans
[count] formal :someone who keeps and protects something valuable for another person - often + of
The
court
appointed
him
custodian
of
the
dead
author's
manuscripts
. -
often
used
figuratively
The
museums
are
custodians
of
culture
.
US :a person who cleans and takes care of a building :janitor
a
school
custodian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content