Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cussedness
/'kʌsidnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự ngang bướng
it
rained
,
with
the
usual
cussedness
of
the
English
weather
trời mưa theo thói trở chứng ngang bướng thông thường của thời tiết nước Anh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content