Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuspidor
/'kʌspidɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cuspidor
/ˈkʌspəˌdoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ống nhổ
noun
plural -dors
[count] chiefly US :spittoon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content