Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cuspidal
/'kʌspidl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(toán học) có điểm lùi, lùi
cuspidal
edge
cạnh lùi
có mũi nhọn, nhọn đầu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content