Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curvilinear
/kə:vi'liniə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
cong; (thuộc) đường cong
curvilinear
angle
góc đường cong
cong, phí tuyến
* Các từ tương tự:
curvilinearity
,
curvilinearly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content