Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curvet
/kə:'vet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)
Nội động từ
nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content