Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
curved
/kə:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
curved
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cong
curved
surface
mặt cong
* Các từ tương tự:
curvedness
adjective
[more ~; most ~] :having a rounded shape
a
curved
wall
/
blade
curved
handlebars
The
animal's
horns
are
slightly
curved.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content